![](img/dict/02C013DD.png) | [retomber] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại ngã xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Blessé qui retombe |
| người bị thương lại ngã xuống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | rơi xuống trở lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vapeur qui retombe en pluie |
| hơi nước rơi xuống trở lại thành mưa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | rủ xuống, buông xuống; thõng xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lianes qui retombent |
| dây leo rủ xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bras qui retombent |
| cánh tay buông xuống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) lại rơi vào, lại sa vào, lại lâm vào, lại bị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retomber dans l'erreur |
| lại rơi vào sai lầm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retomber malade |
| lại bị ốm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Retomber dans l'oubli |
| lại bị lãng quên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại quay về |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Conversation qui retombe sur les mêmes sujets |
| cuộc nói chuyện lại quay về những đề tài cũ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lại đè lên, lại rơi lên đầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le blâme retombera sur lui |
| sự khiển trách sẽ lại rơi lên đầu nó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dịu đi, giảm đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Excitation qui retombe |
| sự kích thích dịu đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'intérêt retombe |
| lý thú giảm đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ça lui retombera sur le nez |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nó sẽ chịu kết quả tai hại của việc ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | retomber sur ses pieds |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem pied |