|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retard
![](img/dict/02C013DD.png) | [retard] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đến chậm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le train en retard | | xe lửa đến chậm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arriver en retard | | đến chậm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un regard d'une heure | | chậm một tiếng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chậm, sự chậm trễ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une heure de retard | | chậm một giờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le retard des recherches | | sự chậm trễ trong nghiên cứu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) âm muộn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hoãn lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est décidé après bien des retards | | sau khi hoãn lại nhiều lần, anh ta đã quyết định | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) sự lạc hậu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir du retard | | lạc hậu (về thời cuộc...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | en retard | | ![](img/dict/633CF640.png) | chậm, chậm trễ | | ![](img/dict/633CF640.png) | chậm phát triển | | ![](img/dict/809C2811.png) | retard de parole | | ![](img/dict/633CF640.png) | chậm nói (trẻ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | sans retard | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngay lập tức | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa avance, accélération, avancement, empressement, hâte |
|
|
|
|