|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renouveau
 | [renouveau] |  | danh từ giống đực | |  | (thơ ca) mùa xuân | |  | (nghĩa bóng) sự đổi mới; đợt mới | |  | Un renouveau dans la mode | | một sự đổi mới trong thời trang | |  | Un renouveau de succès | | một đợt thành công mới |  | phản nghĩa arrière-saison; déclin |
|
|
|
|