|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reluire
![](img/dict/02C013DD.png) | [reluire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sáng nhoáng, sáng ngời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire reluire des cuivres | | đánh cho đồ đồng sáng nhoáng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) rỡ ràng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La joie reluit sur son visage | | niềm vui rỡ ràng trên nét mặt anh ta | | ![](img/dict/809C2811.png) | manier la brosse à reluire | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nịnh hót |
|
|
|
|