|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relativement
![](img/dict/02C013DD.png) | [relativement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | so với | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est moins cher relativement à l'an dernier | | rẻ hơn so với năm ngoái về | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entendre un témoin relativement à une affaire | | nghe một người làm chứng về một vụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tương đối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relativement rare | | tương đối hiếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Juger relativement | | đánh giá một cách tương đối |
|
|
|
|