Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reléguer


[reléguer]
ngoại động từ
(luật học, pháp lý) đày đi
(nghĩa rộng) giam hãm
Reléguer quelqu'un à la campagne
giam hãm ai ở nông thôn
xếp xó
Reléguer un meuble au grenier
xếp xó một đồ gỗ vào tầng thượng
xếp, dồn (vào một tình trạng xấu)
Reléguer quelqu'un au second plan
xếp ai xuống hàng thứ hai
(thể dục thể thao) đẩy xuống vị trí thấp; được xếp hạng thấp
Equipe est reléguée à la sixième place
đội bị đẩy xuống hạng sáu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.