|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relâcher
![](img/dict/02C013DD.png) | [relâcher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nới (làm) giãn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relâcher une corde | | nới dây thừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relâcher les muscles | | giãn bắp thịt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | buông lỏng, nới lỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relâcher la discipline | | buông lỏng kỷ luật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bớt giảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne relâche rien de ses exigences | | nó không hảm yêu cầu chút nào cả | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho lỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relâcher une sauce | | làm lỏng nước xốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relâcher l'intestin | | làm cho ỉa lỏng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relâcher un prisonnier | | thả người tù | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Raidir, resserrer. Renforcer. Capturer, incarcérer, détenir, retenir | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) ghé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relâcher dans un port | | ghé vào một hải cảng |
|
|
|
|