|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rejaillir
![](img/dict/02C013DD.png) | [rejaillir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tung toé ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Boue qui rejaillit sous les roues de la voiture | | bùn tung toé ra dưới bánh xe | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) dội sang, lan sang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La gloire du fils rejaillit sur les parents | | vinh quang của người con dội sang cha mẹ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) bật lại (ánh sáng, quả bóng....) |
|
|
|
|