Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
refleurir


[refleurir]
nội động từ
lại ra hoa, lại nở hoa
Le rosier a refleuri
cây hoa hồng lại nở hoa
nảy nở lại, hưng thịnh lại
Les lettres et les arts commencent à refleurir
văn học và nghệ thuật bắt đầu hưng thịnh lại
ngoại động từ
đặt hoa lại; cắm hoa lại
Refleurir une tombe
đặt hoa lại trên mộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.