|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
redoubler
![](img/dict/02C013DD.png) | [redoubler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | láy lặp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Redoubler une syllabe | | (ngôn ngữ học) láy âm (tiết) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | học lại, lưu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Redoubler une classe | | lưu lớp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lót lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Redoubler un manteau | | lót lại áo khoác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gia tăng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Redoubler ses efforts | | gia tăng cố gắng | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gia tăng; mạnh lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La tempête redouble | | cơn bão mạnh lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Redoubler d'attention | | gia tăng chú ý |
|
|
|
|