|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recouvrir
![](img/dict/02C013DD.png) | [recouvrir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lợp lại, bọc lại, che lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recouvir une maison | | lợp lại nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recouvrir un livre | | bọc lại sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recouvrir un enfant qui s'est découvert dans son sommeil | | đắp lại chăn cho em bé đã đạp chăn ra lúc ngủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phủ kín | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La neige recouvre la plaine | | tuyết phủ kín cánh đồng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) che đậy, che giấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recouvrir ses défauts | | che giấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recouvrir ses défauts | | che giấu khuyết điểm |
|
|
|
|