![](img/dict/02C013DD.png) | [reconnaissance] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tâm lý học) sự nhận lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reconnaissance généralisée |
| sự nhận lại khái quát |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhận biết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Signes de reconnaissance |
| dấu hiệu nhận biết dấu hiệu để nhận nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La reconnaissance d'une visage |
| sự nhận biết một khuôn mặt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) sự thú nhận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reconnaissance d'une faute |
| sự thú nhận một lỗi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhận, sự thừa nhận, sự công nhận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reconnaissance de dette |
| giấy nhận là có nợ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reconnaissance d'un gouvernement |
| sự công nhận có một chính phủ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thám sát, sự khảo sát - (quân sự) sự trinh sát, đội trinh sát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reconnaissance d'un pays inconnu |
| sự thám sát một xứ lạ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller en reconnaissance |
| đi khảo sát, đi thám sát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avion de reconnaissance |
| máy bay trinh sát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Reconnaissance photographique |
| sự thăm dò bằng cách chụp ảnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự biết ơn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la reconnaissance du ventre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tỏ lòng biết ơn người nuôi mình |