|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rechausser
![](img/dict/02C013DD.png) | [rechausser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi giày lại cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rechausser un enfant | | đi giày lại cho một em bé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng lại móng (ngựa) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) vun gốc (cây) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) xây lại chân; gia cố chân (tường) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thay săm lốp mới (xe) |
|
|
|
|