|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ravage
| [ravage] | | danh từ giống đực | | | sự phá phách, sự tàn phá | | | Les ravages du typhon | | những sự tàn phá của trận bão | | | Les ravages d'une icendie | | sự tàn phá của trận hoả hoạn | | | tác hại | | | Les ravages de la superstition | | những tác hại của mê tín | | | les ravages du temps | | | những tật nguyền do tuổi tác |
|
|
|
|