Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rassemblement


[rassemblement]
danh từ giống đực
sự thu thập
Rassemblement des papiers
sự thu thập giấy tờ
sự tập hợp; hiệu lệnh tập hợp; tập hợp
Rassemblement de troupes
sự tập hợp quân đội
Faire sonner le rassemblement
nổi lệnh tập hợp
Un rassemblement politique
một tập hợp chính trị
đám tụ tập
Disperser un rassemblement
giải tán một đám tụ tập
phản nghĩa Dispersion.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.