|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rapatrier
![](img/dict/02C013DD.png) | [rapatrier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho hồi hương, trả về nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rapatrier des prisonniers de guerre | | cho tù binh hồi hương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) giải hoà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rapatrier deux amis qui étaient brouillés | | giải hoà hai người bạn đang bất hoà với nhau | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déporter, exiler. |
|
|
|
|