|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raisin
| [raisin] | | danh từ giống đực | | | quả nho | | | Cueillir le raisin | | hái nho | | | Manger du raisin | | ăn nho | | | Raisins secs | | nho khô | | | Jus de raisin | | nước nho ép | | | khổ giấy rezanh (0, 50 x 0, 64 mét) | | | raisin de mer | | | trứng (con) mực |
|
|
|
|