|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raconter
 | [raconter] |  | ngoại động từ | |  | kể, kể lại | |  | Raconter une histoire | | kể một chuyện | |  | Raconter qqch en détail | | kể lại chi tiết chuyện gì | |  | nói lăng nhăng | |  | Je ne crois pas ce que tu me racontes | | tôi không tin những điều anh nói lăng nhăng | |  | se raconter des histoires | |  | tưởng lầm, bị mắc lừa |
|
|
|
|