|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
race
 | [race] |  | danh từ giống cái | |  | dòng giống | |  | Être de race noble | | thuộc dòng giống quý tộc | |  | La race d'Abraham | | dòng giống A-bra-ham | |  | (sinh vật học) nòi | |  | Les diverses races chevalines | | các nòi ngựa khác nhau | |  | chủng tộc (người) | |  | Race locale | | chủng tộc địa phương | |  | Race blanche | | người da trắng | |  | Race jaune | | người da vàng | |  | hạng người | |  | La race des usuriers | | cái hạng người cho vay nặng lãi | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) thế hệ | |  | Les races futures | | các thế hệ mai sau | |  | avoir de la race | |  | thanh nhã | |  | bon chien chasse de race | |  | hổ phụ sinh hổ tử | |  | de race | |  | thuần chủng, nòi | |  | fin de race | |  | suy đồi | |  | la race humaine | |  | loài người |
|
|
|
|