Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réveillon


[réveillon]
danh từ giống đực
bữa ăn nửa đêm (đêm Nô-en hoặc lúc giao thừa dương lịch)
hội nửa đêm (đêm Nô-en), hội giao thừa (năm dương lịch)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.