Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réveiller


[réveiller]
ngoại động từ
đánh thức
Réveiller un malade
đánh thức một người bệnh
gọi tỉnh, làm cho tỉnh lại
Réveiller une personne évanouie
gọi tỉnh một người bị ngất
thức tỉnh; khơi lại; gợi lại
Réveiller le sentiment patriotique
thức tỉnh tình cảm yêu nước
Réveiller le courage
thức tỉnh lòng dũng cảm
Réveiller une douleur
khơi lại một nỗi đau
Réveiller un souvenir
gợi lại một kỷ niệm
Réveiller les rancunes
gợi lại những mối hiềm thù
phản nghĩa Endormir; assoupir. Apaiser, engourdir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.