|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétrograder
| [rétrograder] | | nội động từ | | | lùi, thụt lùi, giật lùi | | | L'armée a rétrogradé | | đội quân đã lùi | | | Rétrograder par la pensée | | thụt lùi về tư tưởng | | | Rétrograder dans la hiérarchie sociale | | thụt lùi về thứ bậc xã hội | | | (thiên văn) chuyển động ngược | | | chuyển sang số thấp hơn (lái ô-tô) | | ngoại động từ | | | giáng cấp, hạ tầng công tác | | | Rétrograder un officier | | giáng cấp một sĩ quan | | phản nghĩa Avancer, progresser |
|
|
|
|