Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rétractation


[rétractation]
danh từ giống cái
sự chối
La rétractation d'une offre
sự từ chối một lời đề nghị
(luật pháp) sự phản cung trước toà
phản nghĩa Confirmation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.