|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résulter
![](img/dict/02C013DD.png) | [résulter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | do bởi (mà ra) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fatigue qui résulte du surmenage | | mệt do làm việc quá sức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (không ngôi) từ... mà sinh ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | De ces dissensions, il résulta une guerre civile | | từ những nỗi bất hoà ấy mà sinh ra một cuộc nội chiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il en résulte que | | kết quả là |
|
|
|
|