Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résolution


[résolution]
danh từ giống cái
sự biến thành, sự chuyển thành
Résolution de l'eau en vapeur
sự biến nước thành hơi
(y học) sự tan (sưng, viêm)
(y học) sự mềm ra
(luật học, pháp lý) sự huỷ
Résolution d'un bail
sự huỷ một hợp đồng thuê
(lôgic) sự phân tích
sự giải quyết; sự giải
Résolution d'une difficulté
sự giải quyết một khó khăn
Résolution d'une équation
sự giải một phương trình
quyết định, ý định
Abandoner sa résoulution
bỏ ý định
nghị quyết
Résolution de l'Assemblée nationale
nghị quyết của Quốc Hội
tính kiên quyết
phản nghĩa incertitude, irrésolution, perplexité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.