|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
résister
| [résister] | | nội động từ | | | chống lại, chống cự, kháng cự | | | Résister à l'ennemi | | chống lại quân thù | | | chịu | | | Résister au froid | | chịu rét | | | cưỡng lại | | | Résister à la tentation | | cưỡng lại sự cám dỗ | | Phản nghĩa Capituler, se rendre, succomber |
|
|
|
|