|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
répertoire
 | [répertoire] |  | danh từ giống đực | | |  | danh mục | | |  | Répertoire alphabétique | | | danh mục theo thứ tự chữ cái | | |  | Répertoire d'adresse | | | danh mục địa chỉ | | |  | Consulter un répertoire | | | tra danh mục | | |  | tập (sách) | | |  | Répertoire de jurisprudence | | | tập pháp chế | | |  | (sân khấu) vốn tiết mục (của một nhà hát, một nghệ sĩ) | | |  | (nghĩa bóng) kho tư liệu | | |  | C'est un répertoire vivant | | | đó là cả một kho tư liệu sống | | |  | (nghĩa bóng) loạt, lô | | |  | Tout un répertoire d'injures | | | cả một lô câu chửi rủa | | |  | (tin học) thư mục |
|
|
|
|