|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réparable
![](img/dict/02C013DD.png) | [réparable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chữa được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette pendule est détraquée, mais elle est réparable | | đồng hồ quả lắc này hỏng máy nhưng chữa được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sửa được, chuộc được, tạ được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faule réparable | | lỗi sửa được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đền bù được, bù lại được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dommage réparable | | thiệt hại đền bù được | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Irréparable, irrémédiable |
|
|
|
|