 | [régulateur] |
 | tính từ |
|  | điều hoà |
|  | Hormone régulatrice |
| (sinh vật học) hocmon điều hoà |
 | danh từ giống đực |
|  | (kỹ thuật) thiết bị điều hoà, thiết bị điều chỉnh |
|  | Régulateur hydraulique |
| thiết bị điều chỉnh thuỷ lực |
|  | Régulateur d'appoint |
| thiết bị điều chỉnh mớn nước (tàu thuyền) |
|  | Régulateur à flotteur |
| thiết bị điều chỉnh kiểu phao |
|  | Régulateur à ressort |
| thiết bị điều chỉnh kiểu lò-xo |
|  | Régulateur de voltage |
| thiết bị ổn định điện áp |
|  | Régulateur de vitesse |
| bộ điều hoà tốc độ |
|  | Régulateur de pression d'admission |
| thiết bị điều hoà áp lực nạp |
|  | đồng hồ chuẩn |
|  | (đường sắt) nhân viên điều độ |