|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réfutation
| [réfutation] | | danh từ giống cái | | | sự bẻ lại, sự bác | | | Réfutation d'un argument | | sự bác một lý lẽ | | | lý lẽ (để) bẻ lại, chứng cứ (để) bẻ lại, chứng cứ bác bỏ | | | Sa conduite est la meilleure réfutation de cette calomnie | | cách cư xử của anh ta là chứng cứ tốt nhất để bác bỏ điều vu khống đó | | phản nghĩa Approbation, confirmation |
|
|
|
|