|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réfractaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [réfractaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chịu lửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brique réfractaire | | gạch chịu lửa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngang ngạnh, bướng bỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elève réfractaire | | học sinh bướng bỉnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trơ ì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réfractaire à toute influence | | trơ ì đối với mọi ảnh hưởng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Docile, obéissant, fusible | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) người trốn lính | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người không chịu làm quân dịch (thời Pháp bị Đức chiếm đóng) |
|
|
|
|