Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réductible


[réductible]
tính từ
có thể rút bớt, có thể giảm bớt
Somme réductible
số tiền có thể rút bớt
có thể quy, quy được
Réductible à la logique formelle
có thể qui về lôgic hình thức
Equation réductible
(toán học) phương trình quy được
(toán học) rút gọn được
Fraction réductible
phân số rút gọn được
(giải phẫu) nắn lại được
Luxation réductible
chỗ sai khớp nắn lại được
phản nghĩa Irréductible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.