Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réducteur


[réducteur]
tính từ
giảm
Division réductrice
(sinh vật học) sự phân chia giảm nhiễm
(hoá học) khử
(cơ khí, cơ học) giảm tốc
danh từ giống đực
(hoá học) chất khử
(cơ khí, cơ học) hộp giảm tốc, bộ giảm tốc
Réducteur à engrenage
bộ giảm tốc có bánh răng
Réducteur de potentiel
bộ giảm điện thế
Réducteur à double train
bộ giảm tốc hai cấp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.