Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réclamer


[réclamer]
ngoại động từ
đòi, yêu cầu
Réclamer la parole
đòi được phát biểu
Enfant qui réclame sa mère
con đòi mẹ
Réclamer sa part
đòi phần (chia) của mình
Réclamer un droit
đòi một quyền lợi
Réclamer l'assistance de quelqu'un
yêu cầu ai giúp đỡ
Réclamer le silence
yêu cầu sự im lặng
đòi hỏi
Plante qui réclame beaucoup de soins
cây đòi hỏi được chăm sóc nhiều
nội động từ
khiếu nại, kháng nghị
Réclamer contre une injustice
khiếu nại một sự bất công
can thiệp
Réclamer en faveur de quelqu'un
can thiệp cho ai
réclamer à cor et à cri
đòi hỏi ỏm tỏi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.