Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
récipient


[récipient]
danh từ giống đực
cái đựng (bình, chậu...), bình chứa
Récipient à matelas d'air
bình chứa có đệm không khí
Récipient blindé /récipient de protection
cái đựng có che chắn
Récipient de précipitation
bình kết tủa, bể lắng
Récipient à réaction
bình phản ứng
Récipient vinaire
thùng rượu vang
Remplir un récipient
đổ đầy bình chứa
Changer un liquide de récipient
đổ chất lỏng sang đồ đựng khác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.