Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
réactif


[réactif]
tính từ
phản ứng, phản
Force réactive
phản lực
(điện học) vô kháng
danh từ giống đực
(hóa học) chất phản ứng
(hoá học) thuốc thử
réactif d'attaque
chất tẩm thực
réactif déprimant
chất ức chế
réactif écumant
chất tạo bọt
réactif floculateur
chất kết tụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.