Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
règlement


[règlement]
danh từ giống đực
sự giải quyết.
Règlement d'un conflit
sự giải quyết một vụ tranh chấp
sự thanh toán.
Règlement d'une dette
sự thanh toán một món nợ
Règlement d'un compte
sự thanh toán một tài khoản
Faire un règlement par chèque
thanh toán bằng séc
quy chế, điều quy định, điều lệ.
Règlements de police
những điều quy định của công an
Règlement d'une association
điều lệ một hội
sự đưa vào kỉ luật, sự bắt vào khuôn phép
règlement intérieur
nội quy
phản nghĩa dérèglement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.