Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
râpé


[râpé]
tính từ
xát, nạo
Coco râpé
dừa nạo
sờn
Vêtements râpés
quần áo sờn
danh từ giống đực
pho mát nạo
rượu vét (pha nước vào hèm rượu mà vét chút rượu còn lại)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.