|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
râble
![](img/dict/02C013DD.png) | [râble] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái cào lò | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thịt) lưng (thỏ...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) phía dưới lưng (người) | | ![](img/dict/809C2811.png) | tomber sur le râble de qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | túm lấy ai mà đánh, lao vào đánh ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | tu vas voir ce qui va te tomber sur le râble | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) mày sẽ thấy điều gì sẽ xảy ra với mày |
|
|
|
|