|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
qualifier
 | [qualifier] |  | ngoại động từ | | |  | gọi là | | |  | Ce réduit qualifié de laboratoire | | | cái xó gọi là phòng thí nghiệm ấy | | |  | (ngôn ngữ học) chỉ phẩm chất | | |  | cho đủ tư cách, cho đủ tiêu chuẩn (làm việc gì) |  | Phản nghĩa Disqualifier, éliminer | | |  | (thể dục thể thao) làm cho đúng cách |
|
|
|
|