|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
quadrillage
![](img/dict/02C013DD.png) | [quadrillage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kẻ ô vuông; đường ô vuông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quadrillage d'une étoffe | | đường ô vuông trên một tấm vải | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) chiến thuật bàn cờ | | ![](img/dict/809C2811.png) | quadrillage de référence | | ![](img/dict/633CF640.png) | bảng chuẩn (kiểm tra màn hình máy thu hình) |
|
|
|
|