|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pulvériser
![](img/dict/02C013DD.png) | [pulvériser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tán thành bột (chất rắn); phun thành bụi (chất nước) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pulvériser de la craie | | tán đá phấn thành bột | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pulvériser du parfum | | phun nước hoa thành bụi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) phá tan, đập tan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pulvériser l'ennemi | | phá tan quân địch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pulvériser une objection | | đập tan một lời bác bẻ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Agglomérer. |
|
|
|
|