|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
puissant
![](img/dict/02C013DD.png) | [puissant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Puissante machine | | máy mạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un parti puissant | | một đảng mạnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une nation puissante | | một nước mạnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mạnh mẽ, sâu sắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un raisonnement puissant | | lập luận sâu sắc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có quyền thế, có thế lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme puissant | | một người có thế lực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có hiệu lực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remède puissant | | vị thuốc có hiệu lực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lực lưỡng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành mỏ) dày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couche puissante | | lớp dày | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Faible, petit | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực số nhiều | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người có thế lực; người có uy quyền | | ![](img/dict/809C2811.png) | étant puissant, on impose silence aux inférieurs | | ![](img/dict/633CF640.png) | cả vú lấp miệng em |
|
|
|
|