|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
propre
![](img/dict/02C013DD.png) | [propre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | riêng, đặc thù | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Caractères propres | | tính chất đặc thù | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự mình; chính của | | ![](img/dict/72B02D27.png) | De ses propres yeux | | tự mắt mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ses propres paroles | | chính lời của nó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phù hợp, thích hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bois propre à la construction | | gỗ phù hợp với việc xây dựng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) dùng thích đáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot propre | | từ dùng thích đáng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sạch, sạch sẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison propre | | nhà sạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir les mains propres | | tay sạch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trong sạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conduite propre | | hạnh kiểm trong sạch | | ![](img/dict/809C2811.png) | en main propre | | ![](img/dict/633CF640.png) | tận tay | | ![](img/dict/809C2811.png) | l'amour propre | | ![](img/dict/633CF640.png) | lòng tự ái | | ![](img/dict/809C2811.png) | nom propre | | ![](img/dict/633CF640.png) | danh từ riêng | | ![](img/dict/809C2811.png) | propre à rien | | ![](img/dict/633CF640.png) | bất tài, bất lực (người) | | ![](img/dict/633CF640.png) | (danh từ) người bất tài, người bất lực | | ![](img/dict/809C2811.png) | propre comme un sou neuf | | ![](img/dict/633CF640.png) | hết sức sạch sẽ | | ![](img/dict/809C2811.png) | sens propre | | ![](img/dict/633CF640.png) | nghĩa đen | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặc điểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le propre de l'homme est de penser | | đặc điểm của con người là biết tư duy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) của riêng (của vợ hay chồng) | | ![](img/dict/809C2811.png) | au propre | | ![](img/dict/633CF640.png) | về nghĩa đen | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est du propre ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | hay ho gớm! | | ![](img/dict/809C2811.png) | en propre | | ![](img/dict/633CF640.png) | là của riêng | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre au propre | | ![](img/dict/633CF640.png) | viết lại cho sạch sẽ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Collectif, commun; impropre. Malpropre, crasseux, négligé, sale, souillé, taché; | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa polluant; malhonnête; immoral, indécent. |
|
|
|
|