|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
propager
 | [propager] |  | ngoại động từ | |  | cho sinh sản, nhân giống | |  | Propager les plantes alimentaires | | nhân giống cây thực phẩm | |  | truyền bá, lan truyền, truyền rộng | |  | Propager une idée | | truyền bá một tư tưởng | |  | Propager une nouvelle | | lan truyền một tin tức |
|
|
|
|