 | [procéder] |
 | nội động từ |
|  | bắt nguồn từ |
|  | Mladie qui procède d'une mauvaise hygiène |
| bệnh bắt nguồn từ thiếu vệ sinh |
|  | làm, hành động, tiến hành |
|  | Procéder avec ordre |
| tiến hành có thứ tự |
|  | il sera procédé à une enquête |
| sẽ tiến hành một cuộc điều tra |
|  | faire procéder à une étude géologique |
| cho tiến hành một cuộc khảo sát địa chất |