|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
procédé
![](img/dict/02C013DD.png) | [procédé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách đối xử | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phương pháp, cách thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Procédé de fabrication | | phương pháp sản xuất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Appliquer un nouveau procédé | | áp dụng một phương pháp mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Simpligier un procédé | | giản đơn hoá một cách thức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | miếng da đầu gậy (gậy chơi bi-da) |
|
|
|
|