|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
probité
![](img/dict/02C013DD.png) | [probité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính trung thực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Probité professionnelle | | tính trung thực nghề nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agir avec probité | | hành động trung thực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Doutez-vous de ma probité ? | | anh nghi ngờ lòng trung thực của tôi sao? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme sans probité | | người không có tính trung thực |
|
|
|
|