Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
privilégié


[privilégié]
tính từ
có đặc quyền, có đặc huệ; được ưu đãi
Les classes privilégiées
những giai cấp có đặc quyền
may mắn
Nous avons été privilégiés, car le temps était splendide
chúng tôi thực may mắn, vì lúc đó trời tuyệt đẹp
(văn học) ưu việt
Un être absolument privilégié
một người hoàn toàn ưu việt
Phản nghĩa Défavorisé, déshérité, malheureux
danh từ giống đực
kẻ có đặc quyền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.