|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
primitif
![](img/dict/02C013DD.png) | [primitif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nguyên thuỷ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Temps primitif | | thời nguyên thuỷ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme primitif | | người nguyên thuỷ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moeurs primitives | | phong tục nguyên thuỷ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Groupe primitif | | (toán học) nhóm nguyên thuỷ | | ![](img/dict/809C2811.png) | couleurs primitives | | ![](img/dict/633CF640.png) | màu cơ bản | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người nguyên thuỷ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les primitifs d'Australie | | những người nguyên thuỷ ở Úc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) hoạ sĩ nguyên thuỷ (trước thời Phục hưng) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Moderne, récent; civilisé, évolué. |
|
|
|
|